Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 59 [5.4]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Doblado | FK Konstantinopole | 25 | 34 |
U. Quellmann | FC Kuršu Vikingi | 24 | 21 |
L. Cotichini | FC Rūda olas | 4 | 18 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Doblado | FK Konstantinopole | 3 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Mawenh | FK Konstantinopole | 17 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Cotichini | FC Rūda olas | 1 | 18 |
T. Mawenh | FK Konstantinopole | 1 | 36 |
S. Doblado | FK Konstantinopole | 1 | 34 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|