Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 60 [3.1]
Hãy trở thành một huấn luyện viên và tìm cho mình một đội bóng trong giải vô địch quốc gia của Latvia trong trò chơi Rocking Soccer.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Code Splinters | 73 | 36 | 22 | 7 | 7 | 70 | 40 | |
2 | Manilas kaņepāji | 66 | 36 | 21 | 3 | 12 | 98 | 84 | |
3 | Dzirciems | 65 | 36 | 19 | 8 | 9 | 85 | 53 | |
4 | FC Dobeles Rieksti | 63 | 36 | 20 | 3 | 13 | 88 | 76 | |
5 | ME '85 Ozolnieki | 57 | 36 | 17 | 6 | 13 | 70 | 65 | |
6 | FC BARONS/Lido | 56 | 36 | 17 | 5 | 14 | 81 | 75 | |
7 | FK Iecavas Brieži | 42 | 36 | 11 | 9 | 16 | 62 | 63 | |
8 | MFK Dzinējsuņi | 34 | 36 | 8 | 10 | 18 | 40 | 63 | |
9 | FK Pokaiņi | 30 | 36 | 8 | 6 | 22 | 63 | 96 | |
10 | Kristaps Porzingis | 21 | 36 | 4 | 9 | 23 | 39 | 81 |