Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 61 [4.1]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv SFK *Lāčplēsis*8132263316077
2lv FC Jekabpils #38132256110531
3lv FC Saldus #67632251611430
4lv Taurupes Zaļā Kļava7532236315581
5lv Kristaps Porzingis6832208414468
6lv FC Salaspils #9683221569842
7lv FC Avengers643220487932
8lv FC Dobele #1362322021011683
9lv FC Tukums #155932185913592
10lv FC Draza5832184107642
11lv FC Vangaži573218311146103
12lv MFK Dzinējsuņi573217698465
13lv FC Lucavsala5532167911977
14lv FC Podorožniks55321741111797
15lv FK Madpool5532181139376
16lv Pa Pāris Kausiem54321731213299
17lv FC Predators5432166108066
18lv FK Naukšēni5332165119956
19lv FC Aizkraukle #9533215897662
20lv FC Extra5232164126145
21lv FC Zemgale513216313115106
22lv FC Daugavgrīva5032155127362
23lv Liepājas Vētra4932154137048
24lv FC Strautini4932147118467
25lv Fk Tēvija 14832153149292
26lv FC Olaine #94530143138090
27lv FC Riga #124332127137679
28lv FC Olaine42321261492100
29lv FK Hektors40321241690112
30lv FC Bondarevka3932123178086
31lv FC Kuršu Vikingi 139321091391110
32lv Gorka City323288165060
33lv AC Imanta273276195679
34lv RigaHS2432732263115
35lv AFC Riga Capitals2332652176133
36lv Magic Legion1932542378150
37lv FC Daugavpils #51832602675177
38lv FK Pokaiņi1732452365133
39lv FC Rezekne1432352469169
40lv Nopietnie1432422687188
41lv FK Baltie Vilki532122920110
42lv FC Sigulda #2332032948186