Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 61 [4.4]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Jekabpils #3 | Đội máy | 0 | - |
2 | FC Kuršu Vikingi | janoss | 9,661,022 | - |
3 | Pa Pāris Kausiem | Mariou | 3,782,940 | - |
4 | Gorka City | Janka | 6,615,509 | - |
5 | FK Madpool | Marcheloo_91 | 5,383,613 | - |
6 | FC Olaine | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Daugavgrīva | chuguns | 3,363,142 | - |
8 | FC Dobele #13 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Lucavsala | Ivars | 4,591,187 | - |
10 | FK Naukšēni | Andzons | 7,351,615 | - |