Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 61 [5.7]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Doblado | FK Konstantinopole | 48 | 36 |
R. Topa | FC Rezekne #2 | 1 | 10 |
E. Žukas | FC Kuldiga #6 | 1 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Žukas | FC Kuldiga #6 | 10 | 36 |
S. Doblado | FK Konstantinopole | 2 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Mawenh | FK Konstantinopole | 15 | 19 |
E. Boekel | FC Kuldiga #6 | 2 | 38 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Žukas | FC Kuldiga #6 | 4 | 36 |
N. Reformatskiy | FC Kuldiga #6 | 2 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Žukas | FC Kuldiga #6 | 1 | 36 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|