Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 61 [5.8]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Kautiņš | FK Saldie | 6 | 36 |
R. Ribelis | FK Saldie | 5 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Ribelis | FK Saldie | 14 | 32 |
E. Rustu | Skonto Riga | 7 | 15 |
K. Rogowski | FK Saldie | 1 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
W. Ou | Penču Darītāji | 22 | 36 |
E. Rounner | FK Smilšutārpi | 19 | 33 |
S. Briscoe | Brāļi | 10 | 32 |
M. Suenami | FK Smilšutārpi | 3 | 10 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Ribelis | FK Saldie | 7 | 32 |
D. Ēķis | FC Kuldiga #20 | 5 | 34 |
E. Rustu | Skonto Riga | 4 | 15 |
A. Karachkin | FK Saldie | 2 | 0 |
Z. Rubcovs | Penču Darītāji | 2 | 2 |
S. Ivanov | FC Bauskas Banāni | 1 | 1 |
C. Tulu | FK Smilšutārpi | 1 | 18 |
K. Rogowski | FK Saldie | 1 | 36 |
G. Kautiņš | FK Saldie | 1 | 36 |
M. Suenami | FK Smilšutārpi | 1 | 10 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Ribelis | FK Saldie | 2 | 32 |
E. Rustu | Skonto Riga | 1 | 15 |
D. Ēķis | FC Kuldiga #20 | 1 | 34 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Rounner | FK Smilšutārpi | 1 | 33 |
D. Ēķis | FC Kuldiga #20 | 1 | 34 |