Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 62 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FK Limbaži | atamss | 9,986,755 | - |
2 | SK Latgols | Dainix | 11,519,251 | - |
3 | FC Gutta | Lenards | 9,602,197 | - |
4 | Spēks no tētiem | Gvarvins | 9,189,359 | - |
5 | FC Olaine #12 | Prestons | 4,580,523 | - |
6 | FC Azarts | edzooons | 4,357,341 | - |
7 | Krāslavas Ueboni | Pidzis | 9,078,160 | - |
8 | FC Preili #5 | Đội máy | 0 | - |
9 | Code Splinters | jaded | 8,789,458 | - |
10 | FC Cesis #5 | Đội máy | 2,581,899 | - |