Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 63 [3.2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Code Splinters | jaded | 8,838,406 | - |
2 | FC UGALE | SKRUDZZ | 9,040,636 | - |
3 | FC Bondarevka | Igors | 7,124,404 | - |
4 | MFK Dzinējsuņi | jenkijs17 | 8,647,272 | - |
5 | FC Riga #32 | Đội máy | 4,300,006 | - |
6 | FC Vangaži | Poish | 292,610 | - |
7 | FC Jekabpils #3 | Đội máy | 0 | - |
8 | SFK *Lāčplēsis* | vairogs | 10,075,561 | - |
9 | FC ASAIS | Asais | 6,436,319 | - |
10 | FC Jekabpils #21 | Đội máy | 0 | - |