Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 63 [5.6]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Agnoli | FC Riga #27 | 2 | 17 |
A. Fuenbena | FC Riga #27 | 1 | 1 |
L. Ariño | FC Riga #27 | 1 | 1 |
A. Naçi | FC Kuldiga #18 | 1 | 33 |
T. Ēberhards | FC Riga #27 | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Fuenbena | FC Riga #27 | 1 | 1 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Hudkins | FC Riga #27 | 10 | 16 |
I. Zegrean | FC Riga #27 | 9 | 32 |
M. Poriņš | FC Riga #27 | 8 | 33 |
T. Ēberhards | FC Riga #27 | 4 | 33 |
G. Varslavans | FC Riga #27 | 3 | 28 |
I. Erdmanis | FK Madpool | 2 | 0 |
P. Kundziņš | FC Riga #3 | 2 | 0 |
Ā. Lazdāns | FC Riga #27 | 1 | 22 |
G. Agnoli | FC Riga #27 | 1 | 17 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
P. Kundziņš | FC Riga #3 | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|