Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 63 [6.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Dorji | FC Daugavpils #32 | 22 | 31 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
C. Dorji | FC Daugavpils #32 | 16 | 31 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
E. Mansel | FC Jurmala #10 | 15 | 32 |
T. Sastre | FC Jurmala #10 | 13 | 27 |
F. Callerero | FC Jurmala #10 | 11 | 30 |
C. Dorji | FC Daugavpils #32 | 11 | 31 |
M. Merrit | FC Jurmala #10 | 10 | 28 |
H. Teoh | FC Jurmala #10 | 9 | 33 |
N. Kowol | FC Jurmala #10 | 8 | 26 |
J. Strazdītis | FC Jurmala #10 | 5 | 25 |
V. Akacis | FC Jurmala #10 | 3 | 18 |
V. Narnickis | FC Jurmala #10 | 2 | 7 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
F. Callerero | FC Jurmala #10 | 2 | 30 |
V. Kinsky | FC Bauska #6 | 2 | 36 |
I. Akmens | FC Jurmala #10 | 1 | 20 |
J. Strazdītis | FC Jurmala #10 | 1 | 25 |
F. Resham | FC Jurmala #10 | 1 | 36 |