Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 64 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Millet-Thomas | FC Kraslava | 2 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Saginashvili | FC Bondarevka | 6 | 33 |
K. Mulefu | FC Riga #32 | 2 | 9 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
N. Prutchenko | Krāslavas Ueboni | 10 | 36 |
G. Brito | FC Kraslava | 7 | 34 |
A. Karavajevs | FC Riga #32 | 1 | 8 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Zykov | FC Riga #32 | 1 | 0 |
J. Addy | FC Jekabpils #3 | 1 | 4 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|