Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 64 [4.3]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Ē. Rudzonis | FC Draza | 5 | 17 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
T. Ye | SFK *Lāčplēsis* | 21 | 35 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Xia | FC Predators | 3 | 0 |
K. Bumbieris | FC Draza | 2 | 2 |
A. Vaivads | FC Predators | 2 | 0 |
H. Freidenfelds | FC Olaine | 1 | 0 |
G. Turlajs | FC Draza | 1 | 0 |
D. Ržepickis | SFK *Lāčplēsis* | 1 | 0 |
S. Wyman | FC Predators | 1 | 0 |
S. Wakai | SFK *Lāčplēsis* | 1 | 0 |
Ē. Rudzonis | FC Draza | 1 | 17 |
T. Ye | SFK *Lāčplēsis* | 1 | 35 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|