Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 67 [3.1]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Kotwicki | SFK *Lāčplēsis* | 51 | 34 |
K. Komagata | SFK *Lāčplēsis* | 4 | 11 |
D. Amati | FC Tukums #15 | 1 | 1 |
L. Abati | FC Tukums #15 | 1 | 3 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Rukmanis | Kristaps Porzingis | 12 | 32 |
F. Rosado | FC Tukums #15 | 4 | 35 |
A. Mednis | FC Preili #5 | 2 | 14 |
N. Žvīriņš | Kristaps Porzingis | 1 | 10 |
M. Kotwicki | SFK *Lāčplēsis* | 1 | 34 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
C. Farren | Citizen Seducer | 3 | 36 |
Số thẻ vàng
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Savčuks | SFK *Lāčplēsis* | 1 | 0 |
K. Skangalis | FC Tukums #15 | 1 | 0 |
S. Praličs | SFK *Lāčplēsis* | 1 | 0 |
K. Gailišs | FC Tukums #15 | 1 | 3 |
P. Marsellos | SFK *Lāčplēsis* | 1 | 0 |
F. Rosado | FC Tukums #15 | 1 | 35 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|