Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 67 [5.6]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Sprincis | Dzirciems | 29 | 33 |
Ģ. Meiers | FC Ogre #24 | 14 | 37 |
A. Jeļisejevs | FC Cesis | 6 | 36 |
V. Wirkkala | FK Smilšutārpi | 2 | 16 |
K. Royama | FK Smilšutārpi | 2 | 20 |
T. Ekiguchi | FK Smilšutārpi | 2 | 37 |
N. Yorke | Dzirciems | 1 | 27 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Yorke | Dzirciems | 4 | 27 |
Ģ. Meiers | FC Ogre #24 | 4 | 37 |
K. Østhus | FK Smilšutārpi | 3 | 34 |
K. Royama | FK Smilšutārpi | 1 | 20 |
T. Ekiguchi | FK Smilšutārpi | 1 | 37 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
M. Suenami | FK Smilšutārpi | 12 | 38 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Østhus | FK Smilšutārpi | 14 | 34 |
T. Šmits | FC Ogre #24 | 12 | 25 |
I. Grišāns | FC Riga #3 | 10 | 0 |
N. Yorke | Dzirciems | 8 | 27 |
R. Ave | Brāļi | 4 | 0 |
T. Rāvis | Brāļi | 4 | 0 |
T. Ekiguchi | FK Smilšutārpi | 3 | 37 |
A. Šofers | FC Riga #14 | 2 | 0 |
M. Jermaks | FC Riga #14 | 2 | 0 |
A. Sprincis | Dzirciems | 2 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Grišāns | FC Riga #3 | 1 | 0 |
T. Rāvis | Brāļi | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
T. Virani | FC Riga #14 | 3 | 30 |