Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 68 [4.3]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv Rīgas Dinamo 2 28432273219338
2lv FC Predators8232271413444
3lv FK Konstantinopole7932261515670
4lv FC Strautini7932261510739
5lv FC BARONS/Lido7732252515742
6lv FC Valmiera Spartians7732252514761
7lv Nopietnie7432242618045
8lv FC Riga #147432242614469
9lv FC Riga #126832222810741
10lv Wild Skunks673221479539
11lv Gorka City6232195810253
12lv Penču Darītāji6132194911663
13lv FK Madpool5832191127358
14lv FC Cempi5632175109261
15lv FK Naukšēni51321631312382
16lv FC Lucavsala5132163138490
17lv FC Saldus #651321631398117
18lv FC Salaspils #9502616289476
19lv FC Daugavpils #54832146128257
20lv riga atletik48321531410490
21lv Fk Tēvija 14832160167979
22lv FC Limbo48321461295103
23lv AFC Riga Capitals4532143157969
24lv FC Zemgale40321241695115
25lv FC Dobeles Rieksti3432104187788
26lv FC Daugavgrīva3332961779140
27lv FC Jekabpils #33226102144768
28lv FK Bārbele3232102204287
29lv FC Kuldigas AutoZaZ2932851950105
30lv AC Siena2732761963109
31lv FC ASAIS213263233192
32lv FC Olaine #19181860124061
33lv FC Premia 11832462230116
34lv FC Aizkraukle #91732452337102
35lv FK Baltie Vilki1532432538111
36lv STONED FC1432422624103
37lv RigaHS1232332656139
38lv FC ĶEIPENE932162533123
39lv FC Aizkraukle #10932232714122
40lv FK Process 2832222851205
41lv FC Avengers422112012163