Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 68 [5.3]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv 30008732290314531
2lv FC Extra8432273216646
3lv SuperOrange8032262412748
4lv Magic Legion7232233612855
5lv FC Draza7032224613055
6lv FC Saldus #156932230913980
7lv Pa Pāris Kausiem6832222812470
8lv FC Kareivji6532205714871
9lv FK Ventspils6532205711669
10lv Hokejs6432197610750
11lv FC Jelgava #166332203910666
12lv FC Ogre #246132194915899
13lv FK Saldie6132187711060
14lv FC Sigulda #195932178710175
15lv Liepājas Vētra583217788052
16lv FC Ludza 1583217785027
17lv FK Valdemārpils Lāči56321751010678
18lv FC JUrtans Channel54321661011271
19lv FC Rūda olas522816489657
20lv FK Smilšutārpi5232164127857
lv FC Bauska #85232164127857
22lv FC Lucavsala5132163138490
23lv FC Liepaja #1149321541310375
24lv FC Saldus #19493215413130125
25lv Fk Tēvija 14832160167979
26lv FC Jurmala #2453214315161153
27lv Auni4532143158293
28lv FC Bauskas Banāni4432135148872
29lv FC Olaine #739321231780100
30lv FK Bauskas Lūši36321131897101
31lv FK Kompanjons36321061678100
32lv FC Liepaja #5313294197393
33lv FC Latvijas valdība313294195697
34lv FC Kuldigas Metāls2932851950105
35lv Dinaburg253274215392
36lv FC Ludza #82426801871120
37lv FC Red Devils243273223884
38lv FK Trankvilizācija2332722359115
39lv FC Riga #3 12132632337104
40lv FC Sigulda #2193261252968
41lv FK Cēsu "F**k"113225251789
42lv FC Jekabpils #21432113048234
43lv FC Ogre #20361053231
44lv FC Olaine330102918231
45lv FC Salaspils #11332103136207
84lv FC Salaspils #501200124105