Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 68 [6.11]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Jeļisejevs | FC Cesis | 45 | 36 |
O. Stupnikov | FC Cesis #20 | 13 | 35 |
G. Strazdiņš | FC Daugavpils #11 | 7 | 30 |
B. Pleśniak | FC Kraslava #21 | 1 | 36 |
R. Vilāns | FC Kraslava #21 | 1 | 36 |
J. Sprostiņš | FC Valmiera #13 | 1 | 12 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Stupnikov | FC Cesis #20 | 24 | 35 |
G. Strazdiņš | FC Daugavpils #11 | 18 | 30 |
A. Jeļisejevs | FC Cesis | 2 | 36 |
J. Sprostiņš | FC Valmiera #13 | 1 | 12 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Strazdiņš | FC Daugavpils #11 | 15 | 30 |
O. Stupnikov | FC Cesis #20 | 15 | 35 |
J. Sprostiņš | FC Valmiera #13 | 7 | 12 |
A. Ragutskis | FC Valmiera #13 | 4 | 11 |
R. Kuzmins | FC Valmiera #13 | 3 | 14 |
B. Pleśniak | FC Kraslava #21 | 1 | 36 |
A. Jeļisejevs | FC Cesis | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Stupnikov | FC Cesis #20 | 1 | 35 |
J. Sprostiņš | FC Valmiera #13 | 1 | 12 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|