Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 72 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Death Metal | morbus | 8,915,685 | - |
2 | FC Cesis #5 | Đội máy | 2,581,899 | - |
3 | Manilas kaņepāji | Arlekins | 7,899,271 | - |
4 | FC NY CARDINALS | Ashtons | 9,427,523 | - |
5 | Spēks no tētiem | Gvarvins | 9,202,574 | - |
6 | FC Azarts | edzooons | 4,359,954 | - |
7 | FC Gutta | Lenards | 9,604,727 | - |
8 | MFK Dzinējsuņi | jenkijs17 | 8,619,239 | - |
9 | FC Bondarevka | Igors | 7,144,414 | - |
10 | ME '85 Ozolnieki | Mārcis | 59,159 | - |