Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 73 [2]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Laachi | egolav | 11,529,940 | - |
2 | Citizen Seducer | Snobs | 10,222,737 | - |
3 | FC Sungur | SUNGUR | 5,779,982 | - |
4 | Manilas kaņepāji | Arlekins | 7,705,484 | - |
5 | FC Azarts | edzooons | 4,381,918 | - |
6 | FC Gutta | Lenards | 9,564,548 | - |
7 | FK Pokaiņi | almighty | 5,734,242 | - |
8 | FC Palestine | furkan | 6,839,692 | - |
9 | Spēks no tētiem | Gvarvins | 9,079,899 | - |
10 | FC NY CARDINALS | Ashtons | 9,508,006 | - |