Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 74 [3.1]
Hãy trở thành một huấn luyện viên và tìm cho mình một đội bóng trong giải vô địch quốc gia của Latvia trong trò chơi Rocking Soccer.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Hektors | 80 | 36 | 24 | 8 | 4 | 75 | 23 | |
2 | Spēks no tētiem | 78 | 36 | 25 | 3 | 8 | 87 | 51 | |
3 | SFK *Lāčplēsis* | 68 | 36 | 21 | 5 | 10 | 75 | 38 | |
4 | FK Iecavas Brieži | 62 | 36 | 18 | 8 | 10 | 55 | 37 | |
5 | Rīgas Dinamo | 59 | 36 | 17 | 8 | 11 | 55 | 37 | |
6 | FK Baltie Vilki | 49 | 36 | 13 | 10 | 13 | 49 | 54 | |
7 | FC BARONS/Lido | 47 | 36 | 13 | 8 | 15 | 40 | 48 | |
8 | FK Karosta | 40 | 36 | 11 | 7 | 18 | 27 | 37 | |
9 | FC Predators | 13 | 36 | 3 | 4 | 29 | 32 | 97 | |
10 | FC Cempi | 11 | 36 | 2 | 5 | 29 | 17 | 90 |