Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 78 [5.8]
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC NY CARDINALS | Ashtons | 9,446,400 | - |
2 | Fk Tēvija | graudums | 5,079,448 | - |
3 | FK Trankvilizācija | Zcythze | 1,617,203 | - |
4 | FC Kraslava | Đội máy | 0 | - |
5 | FK Valdemārpils Lāči | Harvejs | 2,924,315 | - |
6 | FC Limbo | Dr. Wall | 3,914,334 | - |
7 | FC Bauskas Banāni | edza111 | 96,499 | - |
8 | FC Liepaja #5 | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Daugavpils #11 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Saldus #11 | Đội máy | 0 | - |