Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 80
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Gaujmalas avoti | Andris | 8,146,571 | - |
2 | Rīgas Dinamo | Ar4ers | 10,435,402 | - |
3 | Valentain | valentain | 11,794,982 | - |
4 | Laachi | egolav | 11,664,768 | - |
5 | FK Limbaži | atamss | 10,019,509 | - |
6 | AC Imanta | AC Imanta | 9,587,487 | - |
7 | SK Liepājas Metalurgs | Kristaps | 12,200,713 | - |
8 | FC Azarts | edzooons | 4,361,590 | - |
9 | FC Liepaja | 种花家的兔子 | 8,564,986 | - |
10 | FC Bucha | Spiegs | 11,147,083 | - |