Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 80 [4.3]
Hãy trở thành một huấn luyện viên và tìm cho mình một đội bóng trong giải vô địch quốc gia của Latvia trong trò chơi Rocking Soccer.
Đội | Điểm | TĐ | T | H | B | BT | BB | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gorka City | 27 | 11 | 8 | 3 | 0 | 29 | 6 | |
2 | Hokejs | 26 | 11 | 8 | 2 | 1 | 32 | 12 | |
3 | FK Konstantinopole | 26 | 11 | 8 | 2 | 1 | 24 | 4 | |
4 | Pa Pāris Kausiem | 25 | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 7 | |
5 | FK Smilšutārpi | 18 | 11 | 6 | 0 | 5 | 42 | 37 | |
6 | FC Daugavgrīva | 14 | 11 | 4 | 2 | 5 | 24 | 25 | |
7 | FC Reņģu bendes | 10 | 11 | 3 | 1 | 7 | 23 | 35 | |
8 | FC Aizkraukle #10 | 7 | 11 | 2 | 1 | 8 | 17 | 41 | |
9 | FC ĶEIPENE | 6 | 11 | 2 | 0 | 9 | 15 | 32 | |
10 | Sammo Stars FC | 0 | 11 | 0 | 0 | 11 | 6 | 38 |