Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 81 [5.2]

Kết quả giải đấu U21

Bạn có thể tìm thấy kết quả giải đấu U21 của đội bóng tại đây. Chú ý, tuỳ vào số lượng câu lạc bộ có đội U21, các đội này có thể thi đấu với các đội ở giải hạng khác.

ĐộiĐiểmTHBBTBB
1lv AFC Riga Capitals8032255210533
2lv FC Limbo7832260613136
3lv FC Draza7732245312348
4lv FK Trankvilizācija7432235412732
5lv FK Valdemārpils Lāči6932223712935
6lv Auni693221658837
7lv FC Latvijas valdība6432197611955
8lv FC Kareivji643220489340
9lv Fk Tēvija 16132194912879
10lv Dzirciems5730183910888
11lv FC Kuldigas Metāls5432166107761
12lv Kluburi5332165119258
13lv 30005232171148875
14lv FK Smilšutārpi4632137129174
15lv ME '85 Ozolnieki4632144146164
16lv Brāļi452613676943
17lv FK Bārbele4032124169098
18lv Nē nu jā3932116157080
19lv FC Sigulda #193732114178686
20lv SuperOrange3732114174978
21lv FC Kraslava 23632113184248
22lv FC One Black Deer3632113187188
23lv FC Riga #3 133301031784105
24lv FC Rūda olas293285194294
25lv FC Jurmala #22532671942116
26lv Skonto Riga182253146981
27lv FC Ogre #241432422646108
28lv FC Saldus #15112032153689
29lv La LEPRA letoniana101624102761
30lv FC Ludza #541411121051
31lv FC Daugavpils #35318101733110
32lv FC Kuldiga #20328102716201
84lv FC Daugavpils #6026002637151