Giải vô địch quốc gia Latvia mùa 9
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
L. Galiev | SK Liepājas Metalurgs | 23 | 20 |
M. Feoktistov | SK Liepājas Metalurgs | 9 | 20 |
R. Jankauskas | SK Liepājas Metalurgs | 4 | 20 |
H. Franks | SK Liepājas Metalurgs | 3 | 20 |
D. Ivanovs | SK Liepājas Metalurgs | 1 | 20 |
. | FC Liepaja | 1 | 4 |
. | FC Riga #3 | 1 | 32 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Riga #3 | 17 | 32 |
H. Franks | SK Liepājas Metalurgs | 15 | 20 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
B. Baumanis | SK Liepājas Metalurgs | 9 | 20 |
A. Slavyanskiy | FC Liepaja | 8 | 35 |
G. Rubiks | SK Liepājas Metalurgs | 2 | 16 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Riga #3 | 8 | 32 |
H. Franks | SK Liepājas Metalurgs | 6 | 20 |
R. Jankauskas | SK Liepājas Metalurgs | 3 | 20 |
. | FC Liepaja | 3 | 4 |
E. Verzemnieks | SK Liepājas Metalurgs | 2 | 20 |
L. Galiev | SK Liepājas Metalurgs | 1 | 20 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|