Giải vô địch quốc gia Libya mùa 43
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | M-BAT | 88 | RSD17 698 867 |
2 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | 80 | RSD16 089 879 |
3 | FC Al-Jabal al-Akhdar | 80 | RSD16 089 879 |
4 | FC Tripoli #3 | 53 | RSD10 659 545 |
5 | Success FC | 51 | RSD10 257 298 |
6 | FC Tripoli #6 | 44 | RSD8 849 434 |
7 | FC Al-Jifarah | 39 | RSD7 843 816 |
8 | FC Banghazi | 39 | RSD7 843 816 |
9 | FC An-Nuqat al-Khams | 32 | RSD6 435 952 |
10 | FC Al-Butnan | 30 | RSD6 033 705 |
11 | FC Sabratah Surman #2 | 29 | RSD5 832 581 |
12 | FC Gharyan | 27 | RSD5 430 334 |
13 | FC Tripoli #8 | 26 | RSD5 229 211 |
14 | FC Sabratah Surman | 23 | RSD4 625 840 |
15 | FC Al-Marqab #2 | 22 | RSD4 424 717 |
16 | FC Tarhunah-Masallatah | 20 | RSD4 022 470 |