Giải vô địch quốc gia Libya mùa 43 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | 64 | RSD10 911 920 |
2 | FC Tripoli #7 | 59 | RSD10 059 427 |
3 | FC Tripoli #2 | 57 | RSD9 718 429 |
4 | FC Banghazi #2 | 54 | RSD9 206 933 |
5 | FC Al-Marqab | 53 | RSD9 036 434 |
6 | FC Tripoli | 44 | RSD7 501 945 |
7 | FC Al-Jabal al-Akhdar #2 | 43 | RSD7 331 446 |
8 | FC Yafran-Jadu | 42 | RSD7 160 948 |
9 | FC Ghadamis | 42 | RSD7 160 948 |
10 | FC Misratah | 41 | RSD6 990 449 |
11 | FC Ajdabiya | 36 | RSD6 137 955 |
12 | FC Al-Hizam al-Akhdar | 35 | RSD5 967 456 |
13 | Asini Volanti | 30 | RSD5 114 963 |
14 | FC Al-Marj | 28 | RSD4 773 965 |
15 | FC Surt | 26 | RSD4 432 968 |
16 | FC Tripoli #4 | 14 | RSD2 386 983 |