Giải vô địch quốc gia Libya mùa 46
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | M-BAT | Sabino Delle Ceneri | 2,040,334 | - |
2 | FC Al-Jabal al-Akhdar | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Đội máy | 324,121 | - |
4 | Success FC | Broosj | 1,403,732 | - |
5 | FC Tripoli #6 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Tripoli #3 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Al-Jifarah | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Al-Butnan | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Gharyan | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Ajdabiya | Đội máy | 0 | - |
11 | FC An-Nuqat al-Khams | Đội máy | 0 | - |
12 | FC Al-Marqab #2 | Đội máy | 0 | - |
13 | FC Banghazi | Đội máy | 0 | - |
14 | FC Al-Marqab | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Tarhunah-Masallatah | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Sabratah Surman | Đội máy | 0 | - |