Giải vô địch quốc gia Libya mùa 46 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Tripoli | 63 | RSD10 838 776 |
2 | FC Banghazi #2 | 60 | RSD10 322 644 |
3 | FC Tripoli #4 | 57 | RSD9 806 511 |
4 | FC Tripoli #7 | 52 | RSD8 946 291 |
5 | FC Tripoli #2 | 48 | RSD8 258 115 |
6 | FC Yafran-Jadu | 47 | RSD8 086 071 |
7 | FC Misratah | 47 | RSD8 086 071 |
8 | FC Tripoli #8 | 46 | RSD7 914 027 |
9 | FC Surt | 43 | RSD7 397 895 |
10 | FC Sabratah Surman #2 | 42 | RSD7 225 851 |
11 | FC Al-Hizam al-Akhdar | 34 | RSD5 849 498 |
12 | FC Al-Jabal al-Akhdar #2 | 33 | RSD5 677 454 |
13 | FC Ghadamis | 28 | RSD4 817 234 |
14 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | 25 | RSD4 301 102 |
15 | FC Al-Marj | 20 | RSD3 440 881 |
16 | Asini Volanti | 17 | RSD2 924 749 |