Giải vô địch quốc gia Libya mùa 50 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Misratah | 63 | RSD10 937 911 |
2 | FC Tripoli #2 | 59 | RSD10 243 440 |
3 | FC Al-Marj | 57 | RSD9 896 205 |
4 | FC Tripoli #8 | 55 | RSD9 548 970 |
5 | FC Gharyan | 54 | RSD9 375 352 |
6 | FC Ghadamis | 44 | RSD7 639 176 |
7 | FC Yafran-Jadu | 44 | RSD7 639 176 |
8 | FC Tripoli #4 | 43 | RSD7 465 558 |
9 | FC Al-Marqab #2 | 38 | RSD6 597 470 |
10 | FC Tripoli #3 | 36 | RSD6 250 235 |
11 | FC Banghazi #2 | 36 | RSD6 250 235 |
12 | FC Al-Jabal al-Akhdar #2 | 36 | RSD6 250 235 |
13 | FC Sabratah Surman | 33 | RSD5 729 382 |
14 | Asini Volanti | 25 | RSD4 340 441 |
15 | FC Al-Hizam al-Akhdar | 20 | RSD3 472 353 |
16 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | 13 | RSD2 257 029 |