Giải vô địch quốc gia Libya mùa 52 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Al-Jabal al-Akhdar #2 | 60 | RSD10 307 074 |
2 | FC Banghazi #2 | 60 | RSD10 307 074 |
3 | FC Al-Hizam al-Akhdar | 54 | RSD9 276 367 |
4 | FC Ajdabiya | 48 | RSD8 245 659 |
5 | FC Yafran-Jadu | 47 | RSD8 073 875 |
6 | FC Al-Marqab #2 | 46 | RSD7 902 090 |
7 | FC Tripoli #2 | 45 | RSD7 730 306 |
8 | FC Tripoli #3 | 44 | RSD7 558 521 |
9 | FC Gharyan | 44 | RSD7 558 521 |
10 | FC Tripoli | 37 | RSD6 356 029 |
11 | FC Tripoli #4 | 37 | RSD6 356 029 |
12 | FC Sabratah Surman | 34 | RSD5 840 675 |
13 | FC Ghadamis | 32 | RSD5 497 106 |
14 | FC Surt | 30 | RSD5 153 537 |
15 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | 24 | RSD4 122 830 |
16 | FC Bani Walid | 21 | RSD3 607 476 |