Giải vô địch quốc gia Libya mùa 54 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Tripoli #3 | 58 | RSD10 337 721 |
2 | FC Al-Jifarah | 49 | RSD8 733 592 |
3 | FC Gharyan | 48 | RSD8 555 355 |
4 | FC Tripoli #4 | 47 | RSD8 377 119 |
5 | FC Tripoli #6 | 47 | RSD8 377 119 |
6 | FC Al-Hizam al-Akhdar | 42 | RSD7 485 936 |
7 | FC Tripoli #8 | 42 | RSD7 485 936 |
8 | FC Al-Marqab #2 | 41 | RSD7 307 699 |
9 | FC Yafran-Jadu | 40 | RSD7 129 463 |
10 | FC Tripoli #2 | 40 | RSD7 129 463 |
11 | FC Sabratah Surman | 36 | RSD6 416 517 |
12 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | 35 | RSD6 238 280 |
13 | FC Tripoli | 33 | RSD5 881 807 |
14 | FC Ghadamis | 31 | RSD5 525 334 |
15 | FC Surt | 30 | RSD5 347 097 |
16 | FC Bani Walid | 20 | RSD3 564 731 |