Giải vô địch quốc gia Libya mùa 56 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Al-Jabal al-Akhdar #2 | 61 | RSD10 704 905 |
2 | FC Tripoli | 54 | RSD9 476 473 |
3 | FC Tripoli #4 | 51 | RSD8 950 002 |
4 | FC Al-Hizam al-Akhdar | 50 | RSD8 774 512 |
5 | FC Surt | 49 | RSD8 599 022 |
6 | FC Misratah | 48 | RSD8 423 532 |
7 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | 48 | RSD8 423 532 |
8 | FC Gharyan | 46 | RSD8 072 551 |
9 | FC Tripoli #6 | 44 | RSD7 721 571 |
10 | FC Yafran-Jadu | 40 | RSD7 019 610 |
11 | FC Sabratah Surman #2 | 39 | RSD6 844 119 |
12 | FC Al-Marqab #2 | 36 | RSD6 317 649 |
13 | FC Sabratah Surman | 28 | RSD4 913 727 |
14 | FC Ghadamis | 27 | RSD4 738 237 |
15 | FC Bani Walid | 14 | RSD2 456 863 |
16 | FC Tripoli #3 | 14 | RSD2 456 863 |