Giải vô địch quốc gia Libya mùa 61
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | M-BAT | Sabino Delle Ceneri | 1,769,188 | - |
2 | FC Yafran-Jadu | Đội máy | 267,439 | - |
3 | FC Al-Marqab | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Al-Hizam al-Akhdar #2 | Đội máy | 322,114 | - |
5 | FC Banghazi #2 | Đội máy | 0 | - |
6 | FC Al-Jabal al-Akhdar | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Gharyan | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Ghadamis | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Al-Marqab #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Surt | Đội máy | 0 | - |
11 | FC An-Nuqat al-Khams | dong | 11,894 | - |
12 | FC Tripoli #6 | Đội máy | 0 | - |
13 | Success FC | Broosj | 1,056,392 | - |
14 | FC Banghazi | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Tripoli #8 | Đội máy | 0 | - |
16 | FC Al-Marj | Đội máy | 0 | - |