Giải vô địch quốc gia Libya mùa 62 [2]
Bản quyền truyền hình
Đây là dự đoán tiền bản quyền truyền hình được thu của giải đấu đến lúc này. Báo cáo này không đảm bảo chắc chắn. Tiền bản quyền truyền hình được trao vào cuối mùa giải, trước khi vòng đấu loại của giải bắt đầu. 240 trong tổng số 240 trận trong giải đấu này đã được tổ chức.
Tên | Điểm | Dự đoán | |
---|---|---|---|
1 | FC Sabratah Surman #2 | 68 | RSD11 681 351 |
2 | FC An-Nuqat al-Khams #2 | 68 | RSD11 681 351 |
3 | FC Al-Marj | 63 | RSD10 822 428 |
4 | FC Tripoli #7 | 61 | RSD10 478 859 |
5 | FC Tripoli #8 | 52 | RSD8 932 797 |
6 | FC Al-Butnan | 46 | RSD7 902 090 |
7 | FC Al-Hizam al-Akhdar | 40 | RSD6 871 383 |
8 | FC Tripoli #4 | 39 | RSD6 699 598 |
9 | FC Tarhunah-Masallatah | 38 | RSD6 527 814 |
10 | FC Tripoli | 34 | RSD5 840 675 |
11 | Asini Volanti | 32 | RSD5 497 106 |
12 | FC Al-Jabal al-Akhdar #2 | 31 | RSD5 325 322 |
13 | FC Tripoli #2 | 28 | RSD4 809 968 |
14 | FC Sabratah Surman | 23 | RSD3 951 045 |
15 | FC Al-Jifarah | 20 | RSD3 435 691 |
16 | FC Ajdabiya | 20 | RSD3 435 691 |