Giải vô địch quốc gia Morocco mùa 58 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Pongia | FC Bamako #7 | 50 | 34 |
S. Adjov | PG Kimo | 10 | 29 |
S. Madi | FC Bamako #7 | 2 | 34 |
T. Kadmiri | MPL Stoke City | 1 | 16 |
O. Pogea | FC Agadir | 1 | 27 |
P. Bradáč | FC Bamako #7 | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Adjov | PG Kimo | 32 | 29 |
K. Pongia | FC Bamako #7 | 7 | 34 |
O. Pogea | FC Agadir | 6 | 27 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
R. Klinkenberg | FC Rabat #11 | 27 | 29 |
S. Gillet | PG Kimo | 26 | 32 |
K. Hindestedt | PG Kimo | 20 | 21 |
N. Molnar | FC Casablanca #17 | 13 | 32 |
X. Zizhong | FC Rabat #11 | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Pogea | FC Agadir | 9 | 27 |
M. Laimiņš | FC Casablanca #17 | 3 | 24 |
B. Hazem | FC Rabat #15 | 2 | 6 |
X. Aytes | FC Agadir | 2 | 11 |
K. Övünç | Far Rabat | 2 | 27 |
S. Adjov | PG Kimo | 1 | 29 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
R. Klinkenberg | FC Rabat #11 | 1 | 29 |