Giải vô địch quốc gia Moldova mùa 12
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Floresti | 14 | 36 |
. | FC Floresti | 3 | 30 |
. | FC Floresti | 3 | 31 |
. | FC Floresti | 1 | 33 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Floresti | 10 | 36 |
. | FC Floresti | 1 | 30 |
. | FC Floresti | 1 | 33 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Floresti | 9 | 31 |
. | FC Floresti | 9 | 33 |
. | FC Floresti | 3 | 30 |
. | FC Floresti | 2 | 35 |
. | FC Floresti | 1 | 0 |
. | FC Floresti | 1 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | FC Floresti | 1 | 35 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|