Giải vô địch quốc gia Moldova mùa 39
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Red Bull FC | Kosmin | 4,354,377 | - |
2 | Fotbal Club UTA Arad | Taudel | 5,833,073 | - |
3 | FC Tiraspol | Đội máy | 0 | - |
4 | FC Chisinau #5 | Đội máy | 0 | - |
5 | Tighina | fedor | 166,539 | - |
6 | FC Tiraspol #2 | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Paduricea | Joryka | 1,794,280 | - |
8 | FC Causani | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Edinet | Đội máy | 0 | - |
10 | FC Viktorija | Ipolitas | 4,459,835 | - |