Giải vô địch quốc gia Moldova mùa 59
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | Red Bull FC | Kosmin | 4,450,965 | - |
2 | Fotbal Club UTA Arad | Taudel | 5,906,617 | - |
3 | Tighina | fedor | 300,823 | - |
4 | FC Paduricea | Joryka | 1,850,254 | - |
5 | FC Arges Dacia Pitesti | Dumy13 | 6,391,776 | - |
6 | FC Tiraspol | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Viktorija | Ipolitas | 4,561,712 | - |
8 | FC Comrat | Đội máy | 0 | - |
9 | FC Tiraspol #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | aRezina | VIDUUSIMMER | 12,828 | - |