Giải vô địch quốc gia Moldova mùa 6
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Chisinau #3 | Vlad | 428,084 | - |
2 | FC Tiraspol | Đội máy | 0 | - |
3 | FC Chisinau #5 | Đội máy | 0 | - |
4 | Red Bull FC | Kosmin | 4,355,424 | - |
5 | Tighina | fedor | 166,539 | - |
6 | FC Falesti | Đội máy | 0 | - |
7 | FC Comrat | Đội máy | 0 | - |
8 | FC Paduricea | Joryka | 1,794,958 | - |
9 | Fotbal Club UTA Arad | Taudel | 5,835,766 | - |
10 | FC Viktorija | Ipolitas | 4,460,066 | - |