Giải vô địch quốc gia Moldova mùa 60 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Prinkhassov | FC Bender #6 | 3 | 29 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
S. Urbāns | FC Bender #6 | 1 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
O. Prinkhassov | FC Bender #6 | 13 | 29 |
K. Tzelili | FC Bender #6 | 5 | 25 |
K. Spārns | FC Bender #6 | 5 | 26 |
L. Ying | FC Basarabeasca | 5 | 37 |
H. Umbraško | FC Bender #6 | 4 | 28 |
L. Marro | FC Bender #6 | 3 | 15 |
W. Onguglo | FC Chisinau #5 | 3 | 18 |
V. Siļķēns | FC Bender #6 | 2 | 10 |
V. Chernyshev | FC Bender #6 | 2 | 28 |
M. Krzić | FC Bender #6 | 1 | 3 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Tzelili | FC Bender #6 | 1 | 25 |
H. Umbraško | FC Bender #6 | 1 | 28 |
O. Prinkhassov | FC Bender #6 | 1 | 29 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Tzelili | FC Bender #6 | 1 | 25 |
L. Ying | FC Basarabeasca | 1 | 37 |