Giải vô địch quốc gia Moldova mùa 78 [2]

Danh sách ghi bàn

Cầu thủĐộiGMP
lv R. Lazdānsmd FC Bender #105439
ml A. Chiommd FC Soroca #34435
lv I. Kudiņšmd FC Bender4336
ae A. Ctesibiomd FC Chişinău #214236
md M. Barbashinmd FC Bender4131
lt P. Radavičiusmd FC Soroca #32831
md I. Sancekovmd FC Causani2335
sr A. Vemugantimd FC Tiraspol #22336
lv I. Streļcovsmd FC Tiraspol #22135
md M. Baburinmd FC Chişinău #211931

Kiến tạo

Cầu thủĐộiKiến tạoMP
lv I. Bormanismd FC Soroca #34835
bf S. Marongmd FC Bender4233
fi A. Jarvinenmd FC Chişinău #213232
cd K. Egbemd FC Tiraspol #22635
hu F. Lászlómd FC Iargara2033
lv M. Lukstiņšmd FC Chisinau #51832
lv M. Anševicsmd FC Causani1431
md A. Bologanmd FC Bender1117
ma R. Kellihmd FC Chişinău #211132
lv J. Dzenītismd FC Chişinău #21532

Giữ sạch lưới (Thủ môn)

Cầu thủĐộiGiữ sạch lướiMP
es F. Úbedamd FC Bender #101840
lv Z. Nemiersmd FC Iargara1536
ng T. Kpesebaanmd FC Bender1336
lv S. Ronītismd FC Causani1035
md R. Lupinskymd FC Causani1036
fr V. Chennaultmd FC Soroca #3210
md A. Vrevskiymd FC Soroca #3218
md P. Huntrovskymd FC Chişinău #2112
md P. Markovmd FC Iargara13
ua N. Brazhnikovmd FC Nisporeni #3110

Số thẻ vàng

Cầu thủĐộiYMP
ua D. Deprenovmd FC Tiraspol #21730
hu F. Lászlómd FC Iargara1633
lv M. Anševicsmd FC Causani1431
ma R. Kellihmd FC Chişinău #211432
md I. Shalaevmd FC Nisporeni #31331
md V. Buryshkinmd FC Bender #101332
lv M. Lukstiņšmd FC Chisinau #51332
fi A. Jarvinenmd FC Chişinău #211132
md A. Bologanmd FC Bender1017
md V. Nasenkomd FC Causani1030

Số thẻ đỏ

Cầu thủĐộiRMP
gr S. Troullosmd FC Chişinău #21117
ua I. Rykovmd FC Nisporeni #3126
ua J. Oistrakhmd FC Nisporeni #3127
md G. Khudogovmd FC Bender130
md I. Shalaevmd FC Nisporeni #3131
md K. Groshymd FC Tiraspol131
md V. Buryshkinmd FC Bender #10132
md Y. Galerkinmd FC Chişinău #21132
md R. Razumovskiymd FC Iargara134
md V. Komissarovmd FC Tiraspol #2110

Phản lưới nhà

Cầu thủĐộiPhản lưới nhàMP
md I. Bakhtinmd FC Nisporeni #3232
md J. Mazovmd FC Tiraspol #2236
md A. Vrevskiymd FC Soroca #3118
nl E. Harcxmd FC Causani128
md R. Razumovskiymd FC Iargara134
md Y. Kubarevmd FC Chişinău #21134
md S. Portnovmd FC Chişinău #21135
lv S. Ronītismd FC Causani135
lt K. Vileišismd FC Nisporeni #3136
md V. Komissarovmd FC Tiraspol #2110