Giải vô địch quốc gia Montenegro mùa 21 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
V. Čilić | coolman | 16 | 31 |
K. Caković | coolman | 5 | 29 |
R. Babits | Roaje | 4 | 12 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Caković | coolman | 17 | 29 |
I. Sándor | FC Valentain | 6 | 29 |
V. Čilić | coolman | 5 | 31 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
I. Sándor | FC Valentain | 14 | 29 |
K. Caković | coolman | 8 | 29 |
V. Čilić | coolman | 4 | 31 |
S. Mrkić | FC Valentain | 2 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
K. Caković | coolman | 1 | 29 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Mrkić | FC Valentain | 1 | 33 |