Giải vô địch quốc gia Madagascar mùa 10
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Sailendra | Real Cat | 16 | 23 |
. | Beroroha | 15 | 34 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | Ikongo | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Beroroha | 4 | 10 |
. | Real Cat | 2 | 0 |
. | Beroroha | 2 | 34 |
. | Beroroha | 1 | 0 |
. | Ikongo | 1 | 0 |
. | FC Luverboi | 1 | 0 |
. | Antsirabe | 1 | 0 |
A. Sailendra | Real Cat | 1 | 23 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|