Giải vô địch quốc gia Madagascar mùa 19
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Sailendra | Real Cat | 61 | 32 |
N. Guwabe | FC Luverboi | 1 | 18 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Sailendra | Real Cat | 7 | 32 |
K. Make | FC Luverboi | 4 | 21 |
N. Guwabe | FC Luverboi | 3 | 18 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
. | Ikongo | 17 | 25 |
. | Real Cat | 1 | 1 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
. | Antsirabe | 6 | 0 |
K. Make | FC Luverboi | 6 | 21 |
N. Guwabe | FC Luverboi | 5 | 18 |
N. Ewunga | Antsirabe | 3 | 0 |
S. Mthebe | Real Cat | 3 | 0 |
A. Sailendra | Real Cat | 3 | 32 |
M. Nadjima | Antsirabe | 2 | 0 |
K. Koirala | FC Luverboi | 1 | 2 |
J. de Lampérière | Antananarivo #7 | 1 | 0 |
W. Yanopa | Real Cat | 1 | 0 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|