Giải vô địch quốc gia Madagascar mùa 38
Giải đấu | Tên | Huấn luyện viên | Danh tiếng | Cúp quốc gia |
---|---|---|---|---|
1 | FC Luverboi | luverboi | 3,284,516 | - |
2 | Real Cat | 鱼老板 | 10,765,040 | - |
3 | Antananarivo #7 | Đội máy | 1,379,745 | - |
4 | Antsirabe | Đội máy | 1,258,766 | - |
5 | Beroroha | Đội máy | 0 | - |
6 | Ikongo | Đội máy | 0 | - |
7 | Ambohitrolomahitsy | Đội máy | 0 | - |
8 | Ikalamavony | Đội máy | 0 | - |
9 | Antsirabe #2 | Đội máy | 0 | - |
10 | Farafangana | Đội máy | 0 | - |
11 | Antananarivo #14 | Đội máy | 0 | - |
12 | Toamasina | Đội máy | 0 | - |
13 | Antananarivo #13 | Đội máy | 0 | - |
14 | Antananarivo #3 | Đội máy | 0 | - |
15 | FC Guadelupe #2 | Đội máy | 0 | - |
16 | Vohibinany | Đội máy | 0 | - |
17 | Mantasoa | Đội máy | 0 | - |
18 | Mahajanga | Đội máy | 0 | - |