Giải vô địch quốc gia Macedonia mùa 68 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Giannarakis | Sveti Nikole | 10 | 19 |
V. Zonitsas | Kriva Palanka #2 | 3 | 35 |
A. Shishkov | Sveti Nikole | 1 | 27 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Giannarakis | Sveti Nikole | 1 | 19 |
A. Shishkov | Sveti Nikole | 1 | 27 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
G. Kearney | Struga | 5 | 36 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Arzhentinski | Sveti Nikole | 8 | 11 |
D. Lekov | Bitola | 8 | 26 |
A. Shishkov | Sveti Nikole | 6 | 27 |
M. Stojanovski | Sveti Nikole | 6 | 26 |
M. Fildishev | Bitola | 3 | 1 |
L. Mitrevska | Bitola | 3 | 0 |
P. Georgievski | Bitola | 2 | 4 |
V. Karanov | Bitola | 2 | 0 |
S. Naumov | Bitola | 2 | 0 |
M. Michalis | Bitola | 2 | 1 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Arzhentinski | Sveti Nikole | 2 | 11 |
Y. Nikolovski | Bitola | 1 | 0 |
L. Mitrevska | Bitola | 1 | 0 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Tsakolov | Skopje #6 | 1 | 36 |
G. Kearney | Struga | 1 | 36 |