Giải vô địch quốc gia Mông Cổ mùa 60 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Byambasuren | FC TAB | 24 | 36 |
M. Sabicer | FC Bulgan #5 | 13 | 33 |
A. Vahdat | FC TAB | 8 | 33 |
A. Namnanorj | FC TAB | 1 | 33 |
K. Batmunkh | FC Uliastay #2 | 1 | 35 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Sabicer | FC Bulgan #5 | 22 | 33 |
A. Vahdat | FC TAB | 10 | 33 |
T. Batmuntch | FC Ulaanbaatar #27 | 4 | 27 |
K. Batmunkh | FC Uliastay #2 | 3 | 35 |
H. Boshigt | FC Uliastay #2 | 2 | 34 |
M. Byambasuren | FC TAB | 1 | 36 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
M. Choybalsan | FC TAB | 6 | 36 |
U. Tomor-ochir | FC Uliastay #2 | 1 | 2 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Vahdat | FC TAB | 12 | 33 |
T. Batmuntch | FC Ulaanbaatar #27 | 5 | 27 |
M. Sabicer | FC Bulgan #5 | 4 | 33 |
K. Batmunkh | FC Uliastay #2 | 4 | 35 |
C. Tsedenbal | FC TAB | 3 | 32 |
D. Gansukh | FC Altaj | 2 | 8 |
H. Boshigt | FC Uliastay #2 | 2 | 34 |
K. Gonbat | FC Bulgan #5 | 1 | 12 |
Q. Boshigt | FC Bulgan #5 | 1 | 21 |
A. Namnanorj | FC TAB | 1 | 33 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
M. Sabicer | FC Bulgan #5 | 1 | 33 |
A. Namnanorj | FC TAB | 1 | 33 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
Q. Boshigt | FC Bulgan #5 | 1 | 21 |