Giải vô địch quốc gia Macau mùa 56 [2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
J. Žibulis | FC Macau #27 | 11 | 35 |
H. Dzurdza | MzxtbySeller | 6 | 36 |
A. Mendy | FC Macau #27 | 4 | 34 |
G. Tomor-ochir | Macau city | 2 | 34 |
X. Yu | Macau city | 1 | 7 |
X. Ngui | Macau city | 1 | 26 |
F. Leong | FC Macau #127 | 1 | 36 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Mendy | FC Macau #27 | 17 | 34 |
H. Dzurdza | MzxtbySeller | 14 | 36 |
X. Ngui | Macau city | 7 | 26 |
Q. Ti | Macau #17 | 2 | 31 |
X. Yu | Macau city | 1 | 7 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
N. Mai | FC Macau #27 | 11 | 32 |
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
X. Ngui | Macau city | 11 | 26 |
A. Mendy | FC Macau #27 | 9 | 34 |
H. Dzurdza | MzxtbySeller | 8 | 36 |
S. Albano | MzxtbySeller | 5 | 39 |
Q. Ti | Macau #17 | 4 | 31 |
X. Yu | Macau city | 3 | 7 |
G. Tomor-ochir | Macau city | 3 | 34 |
J. Žibulis | FC Macau #27 | 3 | 35 |
A. Bira | Macau city | 2 | 32 |
F. Leong | FC Macau #127 | 2 | 36 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
X. Ngui | Macau city | 1 | 26 |
A. Bira | Macau city | 1 | 32 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
S. Anfinsen | FC Macau #27 | 2 | 36 |
A. Bira | Macau city | 1 | 32 |
G. Loh | FC Macau #127 | 1 | 36 |