Giải vô địch quốc gia Malta mùa 21 [3.2]
Danh sách ghi bàn
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
D. Apithy | Balzan | 21 | 32 |
A. Minopoli | FC Zebbug | 5 | 33 |
G. Pantani | FC Zejtun | 2 | 30 |
Kiến tạo
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Minopoli | FC Zebbug | 11 | 33 |
G. Pantani | FC Zejtun | 7 | 30 |
Giữ sạch lưới (Thủ môn)
Cầu thủ | Đội | Giữ sạch lưới | MP |
---|---|---|---|
Số thẻ vàng
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
G. Pantani | FC Zejtun | 10 | 30 |
A. Minopoli | FC Zebbug | 6 | 33 |
L. Iros | Mosta | 4 | 10 |
D. Apithy | Balzan | 4 | 32 |
V. Vieri | Valletta #2 | 2 | 0 |
M. Avellino | Valletta #2 | 2 | 0 |
H. Kodjo | FC Zurrieq | 2 | 11 |
A. Quintais | Mosta | 2 | 25 |
N. Ghirlandaio | Valletta #2 | 1 | 9 |
Số thẻ đỏ
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
N. Ghirlandaio | Valletta #2 | 1 | 9 |
Phản lưới nhà
Cầu thủ | Đội | MP | |
---|---|---|---|
A. Quintais | Mosta | 2 | 25 |